Từ vựng động vật bằng tiếng anh

0

1. Con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư

Tên tiếng anh Phát âm Tên tiếng việt
Frog /frɒg/ Con ếch
Tadpole /’tædpoʊl/ Nòng nọc
Toad /toʊd/ Con cóc
Newt /nut/ Con sa giông
Dragon /ˈdræg.ən/ Con rồng
Snail /sneil/ Ốc sên

2. Con vật bằng tiếng Anh – các loài chim

Tên tiếng anh Phát âm Tên tiếng việt
Dove /dəv/ Bồ câu
Penguin /pɛŋwɪn/ Chim cánh cụt
Falcon /’fɔlkən/ Chim cắt
Robin /rɑbɪn/ Chim cổ đỏ
Cuckoo /’kuku/ Chim cu
Woodpecker /’wud,peipə/ Chim gõ kiến
Canary /kəˈneə.ri/ Chim hoàng yến
Gull /ɡəl/ Chim mòng biển
Finch /fɪnʧ / Chim sẻ
Sparrow /spæroʊ/ Chim sẻ
Peacock /pi,kɑk/ Con công
Owl /aʊl/ Con cú
Crow /kroʊ/ Con quạ
Raven /reɪvən/ Con quạ
Parrot /pærət/ Con vẹt
Hawk /hɔk/ Diều hâu
Ostrich /’ɔstritʃ/ Đà điểu
Eagle /iɡəl/ Đại bàng
Turkey /tɜrki/ Gà tây
Albatross /ˈælbəˌtros/ Hải âu
Flamingo /flə’mɪŋɡoʊ/ Hồng hạc
Goose /ɡus/ Ngỗng
Swan /swɔn/ Thiên nga
Cockatoo /,kɔkə’tu:/ Vẹt mào
Duck /dək/ Vịt

3. Con vật bằng tiếng Anh – các loài thú

Tên tiếng anh Phát âm Tên tiếng việt
Cheetah /’tʃi:tə/ Báo gêpa
Yak /jæk/ Bò Tây Tạng
Dolphin /dɑlfɪn/ Cá heo
Coyote /’kɔiout/ Chó sói
Skunk /skʌŋk/ Chồn hôi
Guinea pig Chuột lang
Kangaroo /,kæɳgə’ru:/ Chuột túi
Puma /pjumə/ Con báo
Fox /fɑks/ Con cáo
Mink /mɪŋk/ Con chồn
Goat /ɡoʊt/ Con dê
Bat /bæt/ Con dơi
Bear /beə/ Con gấu
Racoon /ræ’kun/ Con gấu mèo
Hart /hɑrt/ Con hươu
Mule /mjul/ Con la
Badger /bædʒər/ Con lửng
Sloth /slɔθ/ Con lười
Walrus /’wɔ:lrəs/ Con moóc
Deer /dir/ Con nai
Squirrel /skwɜrəl/ Con sóc
Elephant /,ɛləfənt/ Con voi
Polar bear Gấu Bắc cực
Panda /’pændə/ Gấu trúc
Koala /kou’a:lə/ Gấu túi
Hippopotamus /,hipə’pɔtəməs/ Hà mã
Seal /sil/ Hải cẩu
Beaver /bivər/ Hải ly
Giraffe /dʒə’ræf/ Hươu cao cổ
Camel /kæməl/ Lạc đà
Hyena /haɪ’inə/ Linh cẩu
Hyena /haɪˈiː.nə/ Linh cẩu
Antelope /æn,təloʊp/ Linh dương
Lynx /lɪŋks/ Linh miêu
Elk /ɛlk/ Nai sừng tấm
Pony /’poʊni/ Ngựa con
Zebra /’zɛbrə/ Ngựa vằn
Hedgehog /hɛdʒ,hɑɡ/ Nhím
Otter /’ɑtər/ Rái cá
Lion /’laiən/ Sư tử
Rhinoceros /raɪ’nɑsərəs/ Tê giác
Hare /hɜr/ Thỏ rừng
Platypus /’plætipəs/ Thú mỏ vịt
Chimpanzee /,ʧɪmpæn’zi/ Tinh tinh
Reindeer /’reɪn,dir/ Tuần lộc
Mammoth /mæməθ/ Voi ma mút
Gorilla /gəˈrɪl.ə/ Vượn người

 

SHARE