Tên các loại hoa bằng tiếng anh
Tên các loại hoa bằng tiếng anh
Tên tiếng anh
Tên tiếng việt
Cherry blossom
Hoa anh đào
Lilac
Hoa tư đinh hương
Carnation
Hoa cẩm chướng
Daisy
Hoa cúc
Delphis flower
hoa phi...
Từ vựng tiếng anh về ẩm thực món ăn
Appetizer: Món khai vị
Main Courses: Món ăn chính
Vegetable: Rau củ
Desserts: Món tráng miệng
Fruit: Trái cây
Fastfood: Món ăn nhanh
1. Từ vựng các món ăn khai...
Từ vựng động vật bằng tiếng anh
1. Con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư
Tên tiếng anh
Phát âm
Tên tiếng việt
Frog
/frɒg/
Con ếch
Tadpole
/’tædpoʊl/
Nòng nọc
Toad
/toʊd/
Con cóc
Newt
/nut/
Con sa giông
Dragon
/ˈdræg.ən/
Con...