Từ vựng tiếng Anh những vật dụng trong nhà
Trong thời kỳ bắt đầu cho con mình học tiếng Anh, để giúp con học tiếp thu nhanh hơn, các bà mẹ nên bám...
Từ vựng tiếng anh về ẩm thực món ăn
Appetizer: Món khai vị
Main Courses: Món ăn chính
Vegetable: Rau củ
Desserts: Món tráng miệng
Fruit: Trái cây
Fastfood: Món ăn nhanh
1. Từ vựng các món ăn khai...
Từ vựng động vật bằng tiếng anh
1. Con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư
Tên tiếng anh
Phát âm
Tên tiếng việt
Frog
/frɒg/
Con ếch
Tadpole
/’tædpoʊl/
Nòng nọc
Toad
/toʊd/
Con cóc
Newt
/nut/
Con sa giông
Dragon
/ˈdræg.ən/
Con...