1m bằng bao nhiêu dm, cm, mm? Cách quy đổi các đơn vị đo độ dài m dm cm mm sẽ có ngay trong bài viết sau đây.
Như chúng ta đều biết m (mét), dm (deximet), cm (centimet), mm (milimet) đều là những đơn vị đo độ dài hệ mét, là đại lượng đo lường quốc tế SI.
1m bằng bao nhiêu dm
1m = 10dm = 100cm = 100mm
Bảng Convert Online
Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị do m ra dm cm mm
m (mét) | dm | cm | mm |
1 | 10 | 100 | 1000 |
2 | 20 | 200 | 2000 |
3 | 30 | 300 | 3000 |
4 | 40 | 400 | 4000 |
5 | 50 | 500 | 5000 |
6 | 60 | 600 | 6000 |
7 | 70 | 700 | 7000 |
8 | 80 | 800 | 8000 |
9 | 90 | 900 | 9000 |
10 | 100 | 1000 | 10000 |
20 | 200 | 2000 | 20000 |
30 | 300 | 3000 | 30000 |
40 | 400 | 4000 | 40000 |
50 | 500 | 5000 | 50000 |
100 | 1000 | 10000 | 100000 |
1000 | 10000 | 100000 | 1000000 |
10000 | 100000 | 1000000 | 10000000 |
100000 | 1000000 | 10000000 | 100000000 |
1000000 | 10000000 | 100000000 | 1000000000 |
Như vậy là bài viết đã hướng dẫn cách đổi 1m bằng bao nhiêu dm một cách nhanh chóng, bạn đọc có thể dựa vào bảng số liệu hoặc có thể chuyển đổi các đơn vị độ dài Online một cách đơn giản
Mọi ý kiến đóng góp về bài viết vui lòng thảo luận và đặt thêm các câu hỏi tại phần comment bình luận!